Có 3 kết quả:
小便 xiǎo biàn ㄒㄧㄠˇ ㄅㄧㄢˋ • 小辫 xiǎo biàn ㄒㄧㄠˇ ㄅㄧㄢˋ • 小辮 xiǎo biàn ㄒㄧㄠˇ ㄅㄧㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to urinate
(2) to pass water
(3) urine
(2) to pass water
(3) urine
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
pigtail
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
pigtail
Bình luận 0